Loading data. Please wait

EN 737-2/prA1

Medical gas pipeline systems - Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems - Basic requirements; Amendment A1

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1999-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 737-2/prA1
Tên tiêu chuẩn
Medical gas pipeline systems - Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems - Basic requirements; Amendment A1
Ngày phát hành
1999-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
99/562909 DC (1999-05-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 737-2 (1998-04)
Medical gas pipeline systems - Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems - Basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 737-2/A1 (1999-12)
Medical gas pipeline systems - Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems - Basic requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-2/A1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 7396-2 (2007-04)
Medical gas pipeline systems - Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems (ISO 7396-2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7396-2
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-2/A1 (1999-12)
Medical gas pipeline systems - Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems - Basic requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-2/A1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-2/prA1 (1999-05)
Medical gas pipeline systems - Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems - Basic requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-2/prA1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anaesthesiology * Anaesthetic equipment * Commissioning * Compatibility * Definitions * Documentation * Drainage lines * Drive systems * Gas circuits * Gas supply * Gases * Hospital equipment * Indications * Inscription * Inspection * Installations * Letterings * Materials * Medical equipment * Medical gases * Medical sciences * Medical technology * Performance * Pipelines * Piping system * Plant * Power transmission systems * Recording * Rescue and ambulance services * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Supply systems * Testing * Waste disposal
Số trang
3