Loading data. Please wait
Abrasive and diamond tools. Test methods for safety
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1997-00-00
| State system for ensuring the uniformity of measurements. Verification of testing equipment. General principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 8.568 |
| Ngày phát hành | 1997-00-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety work system. Diamond products. The safety code for use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.023 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Occupational safety standards system. Abrasive and elbor instruments. Safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.028 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 25.220.20. Xử lý bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fibre semimanufactures, paper and board. Tensile strength and elongation tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13525.1 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| The state system of testing the production. The procedure of verification of testing equipment. General principle | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24555 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Abrasive and diamond tools. Test methods for safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 30513 |
| Ngày phát hành | 1997-00-00 |
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 25.100.70. Vật liệu mài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |