Loading data. Please wait
Fasteners for Use in Structural Applications
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2010-00-00
| Unified Inch Screw Threads, UN and UNR Thread Form | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B1.1 |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gages and gaging for unified inch screw threads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B1.2*ANSI B 1.2 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Screw Thread Gaging Systems for Acceptability: Inch and Metric Screw Threads (UN, UNR, UNJ, M, and MJ) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B1.3 |
| Ngày phát hành | 2007-00-00 |
| Mục phân loại | 21.040.01. Ren nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glossary of terms for mechanical fasteners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.12 |
| Ngày phát hành | 2001-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimensioning and Tolerancing - Engineering Drawing and Related Documentation Practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.5 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners for use in Structural Applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.2.6 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners for Use in Structural Applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.2.6 |
| Ngày phát hành | 2010-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners for use in Structural Applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.2.6 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners for use in structural applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.2.6*ANSI B 18.2.6 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |