Loading data. Please wait

prEN 13164

Thermal insulation products for buildings - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2010-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for factory made products of extruded polystyrene foam, with or without facings or coatings, which are used for thermal insulation of buildings. The products are manufactured in the form of boards, which are also available with special edge and surface treatment (tongue & grooves, shiplap etc.). This standard includes XPS multi-layered insulation boards with layers perpendicular to the edges of the board, i.e. layers parallel to the surface of the final board. Products covered by this standard are also used in prefabricated thermal insulating systems and composite panels; the performance of systems incorporating these products is not covered This standard describes product characteristics and includes procedures for testing, evaluation of conformity, marking and labelling. The standard does not specify the required level of a given property to be achieved by a product to demonstrate fitness for purpose in a particular application. The levels required for a given application are to be found in regulations or non-conflicting standards. Products with a declared thermal resistance lower than 0,25 m2K/W or a declared thermal conductivity greater than 0,060 W/(mK) at 10 °C are not covered by this standard. This standard does not cover in situ insulation products, nor products intended to be used for the insulation of building equipment and industrial installations, or civil engineering applications or acoustic insulation.
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13164
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for buildings - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification
Ngày phát hành
2010-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13164 (2010-05), IDT * 10/30213965 DC (2010-04-22), IDT * P75-405PR, IDT * OENORM EN 13164 (2010-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN 13164 (2012-07)
Thermal insulation products for buildings - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13164
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13164+A1 (2015-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164+A1
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13164 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13164 (2012-07)
Thermal insulation products for buildings - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13164
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13164 (2010-04)
Thermal insulation products for buildings - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13164
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boards * Buildings * CE marking * Checks * Classification * Construction * Construction materials * Definitions * Dimensions * Energy conservations * Energy economics * Extruded * Foamed plastics * Foamed rubber * Foams * Form of delivery * Inspection * Insulating materials * Marking * Material properties * Polystyrene * Properties * Quality assurance * Ratings * Rigid foams * Sheets * Specification * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Testing * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Panels * Planks * Tiles * Plates
Số trang
46