Loading data. Please wait
prEN 14321-1Glass in building - Thermally toughened alkaline earth silicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2005-02-00
| Glass in building - Thermally toughened alkaline earth silicate safety glass - Part 1: Definition and description | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14321-1 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass in building - Thermally toughened alkaline earth silicate safety glass - Part 1: Definition and description | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14321-1 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass in building - Thermally toughened alkaline earth silicate safety glass - Part 1: Definition and description | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14321-1 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass in building - Thermally toughened alkaline earth silicate safety glass - Part 1: Definition and description | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14321-1 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass in building - Thermally toughened alkaline earth silicate safety glass - Part 1: Definition and description | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14321-1 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |