Loading data. Please wait
ASTM E 353Test Methods for Chemical Analysis of Stainless, Heat-Resisting, Maraging and Other Similar Chromium-Nickel-Iron Alloys
Số trang: 31
Ngày phát hành: 1989-00-00
| Test Methods for Chemical Analysis of Stainless, Heat-Resisting, Maraging, and Other Similar Chromium-Nickel-Iron Alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 353 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học 77.100. Hợp kim sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Chemical Analysis of Stainless, Heat-Resisting, Maraging, and Other Similar Chromium-Nickel-Iron Alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 353 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Chemical Analysis of Stainless, Heat-Resisting, Maraging, and Other Similar Chromium-Nickel-Iron Alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 353 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test Methods for Chemical Analysis of Stainless, Heat-Resisting, Maraging, and Other Similar Chromium-Nickel-Iron Alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 353 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học 77.100. Hợp kim sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test Methods for Chemical Analysis of Stainless, Heat-Resisting, Maraging and Other Similar Chromium-Nickel-Iron Alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 353 |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 77.100. Hợp kim sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test Methods for Chemical Analysis of Stainless, Heat-Resisting, Maraging and Other Similar Chromium-Nickel-Iron Alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 353 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 77.100. Hợp kim sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |