Loading data. Please wait

SANS 216-1:1999*SABS CISPR 16-1:1999

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus

Số trang: 205
Ngày phát hành: 2000-08-24

Liên hệ
Specifies the characteristics and performance of equipment for the measurement of radio disturbance voltages, currents and fields in the frequency range 9 kHz to 18 GHz. Specifies requirements for specialized equipment for discontinuous disturbance measurements, which include the measurement of broadband and narrowband types of radio disturbance.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 216-1:1999*SABS CISPR 16-1:1999
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Ngày phát hành
2000-08-24
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CISPR 16-1 1999 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CCIR 468-4 * CCITT RECOMMENDATION P. 53 OF BLUE BOOK * CISPR 16-2 * CISPR 16-3 * IEC 60050(161) * IEC 60315-3 * IEC 60315-4 * INTERNATIONAL VOCABULARY OF BASIC AND GENERAL TERMS IN METROLOGY
Thay thế cho
SANS 216-1:1993*SABS CISPR 16-1:1993
Radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 216-1:1993*SABS CISPR 16-1:1993
Ngày phát hành 1994-12-05
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SANS 216-1:2003*SABS CISPR 16-1:2003
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 216-1:2003*SABS CISPR 16-1:2003
Ngày phát hành 2003-06-02
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SANS 216-1:2003*SABS CISPR 16-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 216-1:2003*SABS CISPR 16-1:2003
Ngày phát hành 2003-06-02
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*SANS 216-1:1999*SABS CISPR 16-1:1999*SANS 216-1:1993*SABS CISPR 16-1:1993
Từ khóa
ABSORBING CLAMPS * ANTENNAE * AUDIOFREQUENCIES * IMMUNITY * MEASUREMENT * MEASURING INSTRUMENTS * NOISE (SPURIOUS SIGNALS) * PERFORMANCE * RADIO DISTURBANCES * RECEIVERS * REVERBERATION ROOMS * SPECTRUM ANALYZERS * VOLTMETERS * Immunity * Spectrum analyzers * Power * Performance * Efficiency * Collectors * Voltmeters * Measurement, testing and instruments * Samplers * Measurement * Measuring instruments * Reverberation rooms * Audiofrequencies * Output capacity * Noise (spurious signals) * Receivers * Radio disturbances
Số trang
205