Loading data. Please wait

SANS 216-1:2003*SABS CISPR 16-1:2003

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus

Số trang: 212
Ngày phát hành: 2003-06-02

Liên hệ
Specifies the characteristics and performance of equipment for the measurement of radio disturbance voltages, currents and fields in the frequency range 9 kHz to 18 GHz. Specifies requirements for specialized equipment for discontinuous disturbance measurements, which include the measurement of broadband and narrowband types of radio disturbance.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 216-1:2003*SABS CISPR 16-1:2003
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Ngày phát hành
2003-06-02
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CISPR 16-1 2002 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CCIR 468-4 * CCITT RECOMMENDATION P.53 OF BLUE BOOK 1989, VOL V * CISPR 14-1 * CISPR 16-2 * CISPR 16-3 * IEC 60050(161) * IEC 60315-3 * IEC 60315-4 * INTERNATIONAL VOCABULARY OF BASIC AND GENERAL TERMS IN METROLOGY, ISO, 1993, ED.2
Thay thế cho
SANS 216-1:1999*SABS CISPR 16-1:1999
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 216-1:1999*SABS CISPR 16-1:1999
Ngày phát hành 2000-08-24
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SANS 216-1-1:2004
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 216-1-1:2004
Ngày phát hành 2004-05-14
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 216-1-2:2004
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 216-1-2:2004
Ngày phát hành 2004-10-07
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 216-1-3:2004
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 216-1-3:2004
Ngày phát hành 2004-05-28
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 216-1-4:2004
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 216-1-4:2004
Ngày phát hành 2004-05-28
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 216-1-5:2004
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1 000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 216-1-5:2004
Ngày phát hành 2004-05-28
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SANS 216-1-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 216-1-1:2004
Ngày phát hành 2004-05-14
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*SANS 216-1:2003*SABS CISPR 16-1:2003*SANS 216-1:1999*SABS CISPR 16-1:1999
Từ khóa
ABSORBING CLAMPS * ANTENNAE * IMMUNITY * MEASURING INSTRUMENTS * NOISE (SPURIOUS SIGNALS) * RADIO DISTURBANCES * RECEIVERS * Immunity * Measuring instruments * Samplers * Noise (spurious signals) * Receivers * Collectors * Radio disturbances
Số trang
212