Loading data. Please wait
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số trang: 212
Ngày phát hành: 2003-06-02
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 216-1:1999*SABS CISPR 16-1:1999 |
Ngày phát hành | 2000-08-24 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 216-1-1:2004 |
Ngày phát hành | 2004-05-14 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 216-1-2:2004 |
Ngày phát hành | 2004-10-07 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 216-1-3:2004 |
Ngày phát hành | 2004-05-28 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 216-1-4:2004 |
Ngày phát hành | 2004-05-28 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1 000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 216-1-5:2004 |
Ngày phát hành | 2004-05-28 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 216-1-1:2004 |
Ngày phát hành | 2004-05-14 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |