Loading data. Please wait
Photography - Intra-oral dental radiographic film and film packets - Manufacturer specifications
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2011-09-00
| Photography - Intra-oral dental radiographic film and film packets - Manufacturer specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S21-020*NF EN ISO 3665 |
| Ngày phát hành | 2013-06-15 |
| Mục phân loại | 37.040.25. Phim chụp tia X |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical Product Specifications (GPS) - Standard reference temperature for geometrical product specification and verification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography and graphic technology - Density measurements - Part 2: Geometric conditions for transmittance density | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-2 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography and graphic technology - Density measurements - Part 3: Spectral conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-3 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
| Ngày phát hành | 1976-07-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Intra-oral dental radiographic film - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3665 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 37.040.25. Phim chụp tia X 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Intra-oral dental radiographic film - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3665 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 37.040.25. Phim chụp tia X 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; Intra-oral dental radiographic film; Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3665 |
| Ngày phát hành | 1976-09-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Intra-oral dental radiographic film and film packets - Manufacturer specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3665 |
| Ngày phát hành | 2011-09-00 |
| Mục phân loại | 37.040.25. Phim chụp tia X |
| Trạng thái | Có hiệu lực |