Loading data. Please wait

prEN 572-9

Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 9: Evaluation of conformity/Product standard

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2004-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 572-9
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 9: Evaluation of conformity/Product standard
Ngày phát hành
2004-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 572-9 (2001-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass - Part 9: Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 572-9
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 572-9 (2004-10)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 9: Evaluation of conformity/Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-9
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 572-9 (2004-10)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 9: Evaluation of conformity/Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-9
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 572-9 (2004-02)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 9: Evaluation of conformity/Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 572-9
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 572-9 (2001-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass - Part 9: Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 572-9
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Base materials * Cast glass * CE marking * Certification (approval) * Clear glass * Conformity * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Durability * Figured glass * Flat glass * Float glass * Glass * Glass for building purposes * Glass products * Labelling * Marking * Mechanical properties * Performance * Physical properties * Physical properties of materials * Plate glass * Production control * Profile glass for building purposes * Properties * Quality * Quality surveillance * Resistance * Safety glass * Soda-lime-glass * Specification (approval) * Window glass * Wired glass * Storage quality * Endurance tests
Mục phân loại
Số trang
33