Loading data. Please wait
Cranes - Controls and control stations
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2008-06-01
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery - Operator's seat - Dimensions and requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF E58-092*NF ISO 11112 |
| Ngày phát hành | 2005-12-01 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery. Operator'S field of view. Part 1 : test method. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF E58-113*NF ISO 5006-1 |
| Ngày phát hành | 1993-05-01 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2006/42/CE |
| Ngày phát hành | 2006-05-17 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : tests. Test Ea and guidance : shock. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-727*NF EN 60068-2-27 |
| Ngày phát hành | 1994-01-01 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 19.060. Thử cơ và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : tests. Test Ed : free fall. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-732*NF EN 60068-2-32 |
| Ngày phát hành | 1994-02-01 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 19.060. Thử cơ và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2-64 : tests - Test Fh : vibration, broadband random and guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-764*NF EN 60068-2-64 |
| Ngày phát hành | 2008-11-01 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery. Terminology. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF E09-003*NF EN 1070 |
| Ngày phát hành | 1998-11-01 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Emergency stop function - Principles for design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF E09-053*NF EN ISO 13850 |
| Ngày phát hành | 2015-12-18 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |