Loading data. Please wait
Components for slings - Safety - Part 1: Forged steel components, grade 8; German version EN 1677-1:2000
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2000-11-00
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles and specifications; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2/A1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 4: Chain slings - Grade 8 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 818-4 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 6: Chain slings - Specification for information for use and maintenance to be provided by the manufacturer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 818-6 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Principles for risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1050 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; tensile testing; part 2: verification of the force measuring system of the tensile testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels; Micrographic determination of the ferritic or austenitic grain size | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 643 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Slings; forged components for connecting purposes; terms, requirements, tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5691 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Components for slings - Safety - Part 1: Forged steel components, Grade 8; German version EN 1677-1:2000+A1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1677-1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Components for slings - Safety - Part 1: Forged steel components, Grade 8; German version EN 1677-1:2000+A1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1677-1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Slings; forged components for connecting purposes; terms, requirements, tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5691 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Components for slings - Safety - Part 1: Forged steel components, grade 8; German version EN 1677-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1677-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |