Loading data. Please wait
ISO 1942-2Dental vocabulary - List 2: Dental materials (bi-lingual edition)
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1977-10-00
| Dentistry - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental vocabulary - List 2: Dental materials (bi-lingual edition) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1942-2 |
| Ngày phát hành | 1977-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |