Loading data. Please wait

GOST R 12.4.211

Occupational safety standards system. Hearing protectors. Subjective method for the measurement of sound attenuation

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST R 12.4.211
Tên tiêu chuẩn
Occupational safety standards system. Hearing protectors. Subjective method for the measurement of sound attenuation
Ngày phát hành
1999-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 4869-1 (1990-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60225*CEI 60225 (1966)
Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60225*CEI 60225
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60263*CEI 60263 (1982)
Scales and sizes for plotting frequency characteristics and polar diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60263*CEI 60263
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60645-1*CEI 60645-1 (1992-10)
Audiometers; part 1: pure-tone audiometers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60645-1*CEI 60645-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60804*CEI 60804 (1985)
Integrating-averaging sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60804*CEI 60804
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 354 (1985-02)
Acoustics; Measurement of sound absorption in a reverberation room
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 354
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725 (1986-09)
Precision of test methods; Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8253-2 (1992-11)
Acoustics; audiometric test methods; part 2: sound field audiometry with pure tone and narrow-band test signals
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8253-2
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 12.4.208 (1999) * GOST R 12.4.209 (1999) * GOST R 12.4.210 (1999)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST R 12.4.211 (1999)
Occupational safety standards system. Hearing protectors. Subjective method for the measurement of sound attenuation
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 12.4.211
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustics * Attenuation * Auditory threshold * Closed test rooms * Convergence * Definitions * Ear muffs * Ear plugs * Ear protectors * Ear-muff type wearing protectors * Electrical engineering * Hearing ability * Insulations * Listening tests * Loss of hearing * Measurement * Measurement of threshold of audibility * Measuring equipment * Measuring results * Methods * Methods for measuring * Noise * Noise abatement * Noise control * Noise measurements * Safety devices * Signals * Sound * Sound insulation * Sound pressure * Sound pressure level * Test persons * Testing * Vibration engineering
Số trang