Loading data. Please wait
Occupational safety standards system. Hearing protectors. Subjective method for the measurement of sound attenuation
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-00-00
Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60225*CEI 60225 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Scales and sizes for plotting frequency characteristics and polar diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60263*CEI 60263 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometers; part 1: pure-tone audiometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60645-1*CEI 60645-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60804*CEI 60804 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Measurement of sound absorption in a reverberation room | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 354 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precision of test methods; Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; audiometric test methods; part 2: sound field audiometry with pure tone and narrow-band test signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8253-2 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Hearing protectors. Subjective method for the measurement of sound attenuation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 12.4.211 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |