 
    Loading data. Please wait
 
                          Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 9: Tractor ECU
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2012-02-00
| Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 1: General standard for mobile data communication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-1 | 
| Ngày phát hành | 2007-06-00 | 
| Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 4: Network layer | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-4 | 
| Ngày phát hành | 2011-12-00 | 
| Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 5: Network management | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-5 | 
| Ngày phát hành | 2011-04-00 | 
| Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 8: Power train messages | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-8 | 
| Ngày phát hành | 2006-02-00 | 
| Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 9: Tractor ECU | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-9 | 
| Ngày phát hành | 2002-07-00 | 
| Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 9: Tractor ECU | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-9 | 
| Ngày phát hành | 2012-02-00 | 
| Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |