Loading data. Please wait
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 1: enamelled round copper wire
Số trang: 49
Ngày phát hành: 1990-10-00
Specifications for particular types of winding wires Part 0: General requirements Section 1: Enamelled round copper wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60317-0-1:1990*SABS IEC 60317-0-1:1990 |
Ngày phát hành | 1995-10-24 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 26: polyamide-imide enamelled round copper wire, class 200 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-26*CEI 60317-26 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 34: polyester enamelled round copper wire, class 130 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-34*CEI 60317-34 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic dimensions of winding wires. Part 4 : Diameters of conductors for round resistance wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60182-4*CEI 60182-4 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic dimensions of winding wires. Part 2 : Maximum overall diameters of enamelled round winding wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60182-2*CEI 60182-2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic dimensions of winding wires. Part 1 : Diameters of conductors for round winding wires. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60182-1*CEI 60182-1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 1: Enamelled round copper wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-0-1*CEI 60317-0-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-1: General requirements - Enamelled round copper wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-0-1*CEI 60317-0-1 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 1: Enamelled round copper wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-0-1*CEI 60317-0-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic dimensions of winding wires. Part 4 : Diameters of conductors for round resistance wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60182-4*CEI 60182-4 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 1: enamelled round copper wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-0-1*CEI 60317-0-1 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic dimensions of winding wires. Part 2 : Maximum overall diameters of enamelled round winding wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60182-2*CEI 60182-2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic dimensions of winding wires. Part 1 : Diameters of conductors for round winding wires. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60182-1*CEI 60182-1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |