Loading data. Please wait

IEC 60249-2-9/10 AMD 2*CEI 60249-2-9/10 AMD 2

Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specifications nos. 9 und 10; amendment 2 to IEC 249-2-9/10:1987

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1990-04-00

Liên hệ
Replaces in Publication 249-2-9 on page 19 the existing table IX by the new table IX. Replaces on page 17 of the Publication 249-2-10 the existing table IX by a new table IX.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60249-2-9/10 AMD 2*CEI 60249-2-9/10 AMD 2
Tên tiêu chuẩn
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specifications nos. 9 und 10; amendment 2 to IEC 249-2-9/10:1987
Ngày phát hành
1990-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60249-2-9 (2001-09), IDT * DIN EN 60249-2-10 (2001-09), IDT * EN 60249-2-9 (1994-01), IDT * prEN 60249-2-9 (1993-03), IDT * EN 60249-2-10 (1994-02), IDT * prEN 60249-2-10 (1993-03), IDT * HD 313.2.9 S3 (1991-10), IDT * HD 313.2.10 S3 (1991-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60249-2-9*CEI 60249-2-9 (1987)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 9: epoxide cellulose paper core, epoxide glass cloth surfaces copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-9*CEI 60249-2-9
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-10*CEI 60249-2-10 (1987)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 10: epoxide non-woven/woven glass reinforced copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-10*CEI 60249-2-10
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60249-2-9 AMD 3*CEI 60249-2-9 AMD 3 (1993-05)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 9: epoxide cellulose paper core, epoxide glass cloth surfaces copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test); amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-9 AMD 3*CEI 60249-2-9 AMD 3
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-10 AMD 3*CEI 60249-2-10 AMD 3 (1993-05)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 10: epoxide non-woven/woven glass reinforced copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test); amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-10 AMD 3*CEI 60249-2-10 AMD 3
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60249-2-10 AMD 3*CEI 60249-2-10 AMD 3 (1993-05)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 10: epoxide non-woven/woven glass reinforced copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test); amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-10 AMD 3*CEI 60249-2-10 AMD 3
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-9 AMD 3*CEI 60249-2-9 AMD 3 (1993-05)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 9: epoxide cellulose paper core, epoxide glass cloth surfaces copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test); amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-9 AMD 3*CEI 60249-2-9 AMD 3
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-9/10 AMD 2*CEI 60249-2-9/10 AMD 2 (1990-04)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specifications nos. 9 und 10; amendment 2 to IEC 249-2-9/10:1987
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-9/10 AMD 2*CEI 60249-2-9/10 AMD 2
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Base materials * Burning behaviours * Burning tests * Cellulose papers * Circuits * Combustibility * Combustibility tests * Compression moulded materials * Copper * Copper-clad * Cores * Cover pass * Design * Determination * Dimensions * Effectiveness * Electrical engineering * Electrical properties * Electrical properties and phenomena * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Epoxides * Epoxy resins * Fabrics * Flammability * Foil * Glass fabrics * Glass fibre reinforcements * Glass fibres * Glass-fibre reinforced * Horizontal * Labelling * Laminated papers * Laminated sheets * Laminates * Marking * Materials * Materials specification * Metal-cladding * Multilayer printed boards * Non-electrical * Packages * Panels * Paper * Phenol * Phenolic resins * Plastic films * Plastics * Printed circuits * Printed-circuit boards * Production * Properties * Quality * Samples * Semiconductor technology * Sheets * Single determination * Specification * Specification (approval) * Specifications * Switching circuits * Synthetic resin paper boards * Technical data sheets * Testing * Tests * Tolerances (measurement) * Trials * Vertical * Woven glass boards * Tissue * Netting * Implementation * Bodies * Use
Mục phân loại
Số trang
3