Loading data. Please wait
prEN ISO 1043-1Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO/DIS 1043-1:2008)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2008-12-00
| Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO/FDIS 1043-1:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 1043-1 |
| Ngày phát hành | 2011-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-1 |
| Ngày phát hành | 2011-11-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO/FDIS 1043-1:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 1043-1 |
| Ngày phát hành | 2011-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO/DIS 1043-1:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1043-1 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |