Loading data. Please wait

prEN 60848

IEC 60848: GRAFCET specification language for sequential function charts

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 60848
Tên tiêu chuẩn
IEC 60848: GRAFCET specification language for sequential function charts
Ngày phát hành
2001-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 3B/344/FDIS (2001-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 60848 (2000-08)
IEC 60848: Specification language GRAFCET for sequential function charts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60848
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60848 (2002-04)
GRAFCET specification language for sequential function charts (IEC 60848:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60848
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60848 (2013-06)
GRAFCET specification language for sequential function charts (IEC 60848:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60848
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60848 (2002-04)
GRAFCET specification language for sequential function charts (IEC 60848:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60848
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60848 (2000-08)
IEC 60848: Specification language GRAFCET for sequential function charts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60848
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60848 (2001-11)
IEC 60848: GRAFCET specification language for sequential function charts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60848
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automatic control systems * Circuit diagrams * Control * Control engineering * Definitions * Design * Diagrams * Electrical engineering * GRAFCET * Graphic representation * Graphic symbols * Languages * Logic diagrams * Process measuring and control technology * Symbols * Wiring diagrams
Số trang