Loading data. Please wait
Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 5: Beacon redundancy protocol (BRP)
Số trang: 86
Ngày phát hành: 2010-02-00
Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 5 : beacon Redundancy Protocol (BRP) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-670-5*NF EN 62439-5 |
Ngày phát hành | 2015-02-14 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 1: General concepts and calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62439-1*CEI 62439-1 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High availability automation networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62439*CEI 62439 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 25.040.01. Các hệ thống công nghiệp tự động nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - High availability automation networks - Part 5: Beacon redundancy protocol (BRP) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62439-5*CEI 62439-5 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High availability automation networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62439*CEI 62439 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 25.040.01. Các hệ thống công nghiệp tự động nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |