Loading data. Please wait

DIN EN 933-4 Berichtigung 1

Tests for geometrical properties of aggregates - Part 4: Determination of particle shape - Shape index; German version EN 933-4:2008, Corrigendum to DIN EN 933-4:2008-06

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2008-09-00

Liên hệ
This document specifies a method for the determination of the shape index of coarse aggregates. It applies to aggregates of natural or artificial origin, including lightweight aggregates between 4 mm and 63 mm nominal size.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 933-4 Berichtigung 1
Tên tiêu chuẩn
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 4: Determination of particle shape - Shape index; German version EN 933-4:2008, Corrigendum to DIN EN 933-4:2008-06
Ngày phát hành
2008-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 933-4 (2008-06)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 4: Determination of particle shape - Shape index; German version EN 933-4:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 933-4
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN 933-4 (2015-01)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 4: Determination of particle shape - Shape index; German version EN 933-4:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 933-4
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 933-4 Berichtigung 1 (2008-09)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 4: Determination of particle shape - Shape index; German version EN 933-4:2008, Corrigendum to DIN EN 933-4:2008-06
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 933-4 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 933-4 (2015-01)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 4: Determination of particle shape - Shape index; German version EN 933-4:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 933-4
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aggregates * Characteristics * Concrete structures * Construction * Construction materials * Determination * Gauges * Geometrical properties * Geometry * Grain shapes * Grain size * Grain sizing * Gravel * Laboratory testing * Materials testing * Mathematical calculations * Measurement * Measuring instruments * Measuring samples * Measuring techniques * Mineral aggregates * Natural stones * Particulate materials * Roadstone aggregates * Rocks * Rubble * Shape * Slide gauge * Stone * Test equipment * Testing * Testing devices * Vernier calipers * Checking equipment * Grain structures
Số trang
2