Loading data. Please wait
Test gases - Test pressures - Appliance categories
Số trang: 45
Ngày phát hành: 2009-05-01
Codes for the representation of names of countries and their subdivision. Part 1 : country codes. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z44-000*NF EN ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Calculation of calorific values, density, relative density and Wobbe index from composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X20-522*NF EN ISO 6976 |
Ngày phát hành | 2005-11-01 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 90/396/CE |
Ngày phát hành | 1990-06-29 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas |
Trạng thái | Có hiệu lực |