Loading data. Please wait
Aircraft ground equipment - Upper deck catering vehicle - Functional requirements
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2011-03-00
| Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
| Ngày phát hành | 2004-01-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircraft - Catering vehicle for large capacity aircraft - Functional requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10841 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircraft ground equipment - Graphical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11532 |
| Ngày phát hành | 2012-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircraft - Stability requirements for loading and servicing equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11995 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất 49.120. Thiết bị vận chuyển hàng hóa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircraft ground equipment - Upper deck catering vehicle - Functional requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 27470 |
| Ngày phát hành | 2011-03-00 |
| Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |