Loading data. Please wait
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-102: Particular requirements for gas, oil and solid-fuel burning appliances having electrical connections
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2004-03-00
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-102 : particular requirements for gas, oil and solid-fuel burning appliances having electrical connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-902*NF EN 60335-2-102 |
Ngày phát hành | 2007-01-01 |
Mục phân loại | 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas 97.100.30. Thiết bị gia nhiệt dùng nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of transformers, reactors, power supply units and combinations thereof - Part 2-3: Particular requirements and tests for ignition transformers for gas and oil burners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61558-2-3*CEI 61558-2-3 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Methods for the assessment of human responses to contact with surfaces - Part 1: Hot surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13732-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-102: Particular requirements for gas, oil and solid-fuel burning appliances having electrical connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-102*CEI 60335-2-102 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas 97.100.30. Thiết bị gia nhiệt dùng nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60335-2-102, Ed. 1: Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-102: Particular requirements for gas, oil and solid-fuel burning appliances; Electrical connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61/2157/CDV*CEI 61/2157/CDV*IEC 60335-2-102*CEI 60335-2-102*IEC-PN 61/60335-2-102*CEI-PN 61/60335-2-102 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự 97.100.01. Thiết bị gia nhiệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |