Loading data. Please wait
High pressure mercury vapour lamps - Performance specifications
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2001-11-01
Electrotechnical vocabulary. Chapter 845 : lighting. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-845 |
Ngày phát hành | 1989-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1 : lamps caps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-501*NF EN 60061-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-01 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Auxiliaries for lamps. Ballasts for discharge lamps (excluding tubular fluorescent lamps). Performance requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-233*NF EN 60923 |
Ngày phát hành | 1997-11-01 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric lighting sources. High-pressure mercury vapour lamps. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-212*NF EN 60188 |
Ngày phát hành | 1988-09-01 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-212/A1*NF EN 60188/A1 |
Ngày phát hành | 1992-10-01 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-212/A5*NF EN 60188/A5 |
Ngày phát hành | 1994-03-01 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |