Loading data. Please wait
Draft IEC 1183: random-incidence and diffuse-field calibration of sound level meters
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-07-00
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60804*CEI 60804 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones; part 1: specifications for laboratory standard microphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61094-1*CEI 61094-1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Preferred frequencies for measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 266 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3741 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for anechoic and semi-anechoic rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3745 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Random-incidence and diffuse-field calibration of sound level meters (IEC 61183:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61183 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Random-incidence and diffuse-field calibration of sound level meters (IEC 61183:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61183 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 1183: random-incidence and diffuse-field calibration of sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61183 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |