Loading data. Please wait
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polyethylene (PE)
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2006-05-00
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polyethylene (PE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8772 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polyethylene (PE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8772 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polyethylene (PE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8772 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polyethylene (PE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 8772 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polyethylene (PE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8772 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |