Loading data. Please wait

ISO 3901

Information and documentation - International Standard Recording Code (ISRC)

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3901
Tên tiêu chuẩn
Information and documentation - International Standard Recording Code (ISRC)
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 3901 (2002-12), IDT * BS ISO 3901 (2001-11-05), IDT * GB/T 13396 (2009), MOD * NF Z41-106 (2003-10-01), IDT * JIS X 0308 (2002-07-20), IDT * PN-ISO 3901 (2005-03-29), IDT * SS-ISO 3901 (2001-10-26), IDT * UNI ISO 3901:2011 (2011-02-10), IDT * STN ISO 3901 (2004-10-01), IDT * CSN ISO 3901 (2002-09-01), IDT * DS/ISO 3901 (2002-07-04), IDT * NEN-ISO 3901:2001 en (2001-10-01), IDT * SANS 3901:2009 (2009-03-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3166-1 (1997-10)
Thay thế cho
ISO 3901 (1986-11)
Documentation; International Standard Recording code (ISRC)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3901
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3901 (2001-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3901 (2001-10)
Information and documentation - International Standard Recording Code (ISRC)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3901
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3901 (1986-11)
Documentation; International Standard Recording code (ISRC)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3901
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3901 (2001-05) * ISO/DIS 3901 (2000-02)
Từ khóa
Bibliographic standards * Coded representation * Data exchange * Data processing * Definitions * Design * Documentation * EDP * Encoding * Identification * Identification number * Information * Information exchange * Information interchange * Information processing * International * International identification numbers * International Standard Recording Code * ISRC * Manual * Mechanical * Recording * Recording engineering * Representations * Sound recording * Standardizations * Structuring * Video recording * Years * Codification * Bodies
Số trang
9