Loading data. Please wait
Respiratory equipment; parts for respiratory protective devices; full face masks for fire brigades; safety requirements, testing, marking
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1983-01-00
Classification of respiratory equipment; respiratory protective devices for work and rescue with main application at environmental pressure of (1+0,2-0,3) bar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 3179-2 |
Ngày phát hành | 1982-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fireman's helmet; requirements, test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14940 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Breathing apparatus - Parts for respiratory protective devices - Requirements, testing, marking of full face masks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58646-1 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices; full face masks for special use; requirements, testing, marking; german version EN 136-10:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 136-10 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Fullface masks - Requirements, testing, marking; German version EN 136:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 136 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory equipment; parts for respiratory protective devices; full face masks for fire brigades; safety requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58646-10 |
Ngày phát hành | 1983-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices; full face masks for special use; requirements, testing, marking; german version EN 136-10:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 136-10 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |