Loading data. Please wait

DI 2002/59/CE

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-06-27

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DI 2002/59/CE
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2002-06-27
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
RS 19930608B (1993-06-08)
Số hiệu tiêu chuẩn RS 19930608B
Ngày phát hành 1993-06-08
Mục phân loại 47.040. Tàu biển
13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* CM 19930224A * DE 1999/468/CE * OMI A.851 * DI 1999/35/CE * DI 95/21/CE * OMI A.861 * CEI 61996 * DI 98/18/CE * DI 2000/59/CE * UIT-T X.400
Thay thế cho
DI 93/75/CE
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DI 2002/59/CE*DI 93/75/CE
Từ khóa
Seas * Data exchange * Tankers * Information exchange * Effectiveness * Risk * Dangerous materials * Freight transport * Cargo ships * Marine transport * Sea transport * Vessels * Water pollution * Pollution control * Information * Safety measures * Marine environment * Marine navigation * Ships * Meteorology * Sea-going ships * Accident prevention * Traffic control * Marine safety * Accidents
Số trang