Loading data. Please wait

EN ISO 291

Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 291:2005)

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 291
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 291:2005)
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 291 (2006-02), IDT * BS EN ISO 291 (2006-01-23), IDT * NF T51-014 (2006-02-01), IDT * ISO 291 (2005-11), IDT * SN EN ISO 291 (2006-02), IDT * OENORM EN ISO 291 (2006-02-01), IDT * PN-EN ISO 291 (2006-03-15), IDT * PN-EN ISO 291 (2007-08-30), IDT * SS-EN ISO 291 (2006-11-02), IDT * UNE-EN ISO 291 (2006-07-31), IDT * UNI EN ISO 291:2006 (2006-03-28), IDT * STN EN ISO 291 (2006-06-01), IDT * CSN EN ISO 291 (2006-06-01), IDT * DS/EN ISO 291 (2006-01-30), IDT * NEN-EN-ISO 291:2005 en (2005-11-01), IDT * SFS-EN ISO 291:en (2006-03-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 62 (1999-02)
Plastics - Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 62
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 291:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 291 (2005-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO/FDIS 291:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 291
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 291 (2008-05)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 291:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 291
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 291 (2005-11)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 291:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 291
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 291:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 291 (2008-05)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 291:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 291
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 291 (2005-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO/FDIS 291:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 291
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 291 (2004-04)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO/DIS 291:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 291
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 291 (1997-04)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO/DIS 291:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 291
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 291 (1997-08)
Từ khóa
Ambient temperature * Climate * Climatic condition * Conditioning * Conditioning climate * Constant atmosphere * Controlled atmospheres * Definitions * Laboratories * Limit deviations * Materials testing * Measurement of humidity * Moisture * Plastics * Precision * Standard atmosphere * Standard climates * Standard temperature * Storage * Temperature * Test atmosphere * Test atmospheres * Test specimens * Testing * Testing conditions * Tests * Bearings
Số trang
10