Loading data. Please wait

ISO 6743-3

Lubricants, industrial oils and related products (class L) - Classification - Part 3: Family D (Compressors)

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2003-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6743-3
Tên tiêu chuẩn
Lubricants, industrial oils and related products (class L) - Classification - Part 3: Family D (Compressors)
Ngày phát hành
2003-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T60-501*NF ISO 6743-3 (2004-09-01), IDT
Lubricants, industrial oils and related products (class L) - Classification - Part 3 : family D (Compressors)
Số hiệu tiêu chuẩn NF T60-501*NF ISO 6743-3
Ngày phát hành 2004-09-01
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* BS ISO 6743-3 (2004-12-09), IDT * GB/T 7631.9 (2014), MOD * T60-501PR, IDT * PN-ISO 6743-3 (2009-04-29), IDT * TS ISO 6743-3 (2012-01-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3448 (1992-09)
Industrial liquid lubricants; ISO vicosity classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3448
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5388 (1981-08)
Stationary air compressors; Safety rules and code of practice
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5388
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6681
Thay thế cho
ISO 6743-3A (1987-04)
Lubricants, industrial oils and related products (class L); Classification; Part 3A : Family D (Compressors)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6743-3A
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6743-3B (1988-02)
Lubricants, industrial oils and related products (class L); classification; part 3B: family D (gas and refrigeration compressors)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6743-3B
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6743-3 (2001-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6743-3B (1988-02)
Lubricants, industrial oils and related products (class L); classification; part 3B: family D (gas and refrigeration compressors)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6743-3B
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6743-3A (1987-04)
Lubricants, industrial oils and related products (class L); Classification; Part 3A : Family D (Compressors)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6743-3A
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6743-3 (2003-10)
Lubricants, industrial oils and related products (class L) - Classification - Part 3: Family D (Compressors)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6743-3
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6743-3 (2001-10)
Từ khóa
Categories * Classification * Classification systems * Compressors * Lubricants * Lubricating oils * Petroleum products * Properties
Mục phân loại
Số trang
8