Loading data. Please wait
Lubricants, industrial oils and related products (class L) - Classification - Part 3: Family D (Compressors)
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2003-10-00
Lubricants, industrial oils and related products (class L) - Classification - Part 3 : family D (Compressors) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T60-501*NF ISO 6743-3 |
Ngày phát hành | 2004-09-01 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial liquid lubricants; ISO vicosity classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3448 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary air compressors; Safety rules and code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5388 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lubricants, industrial oils and related products (class L); Classification; Part 3A : Family D (Compressors) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6743-3A |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lubricants, industrial oils and related products (class L); classification; part 3B: family D (gas and refrigeration compressors) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6743-3B |
Ngày phát hành | 1988-02-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lubricants, industrial oils and related products (class L); classification; part 3B: family D (gas and refrigeration compressors) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6743-3B |
Ngày phát hành | 1988-02-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lubricants, industrial oils and related products (class L); Classification; Part 3A : Family D (Compressors) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6743-3A |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lubricants, industrial oils and related products (class L) - Classification - Part 3: Family D (Compressors) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6743-3 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |