Loading data. Please wait
Integrated Services Digital Network (ISDN); 3,1 kHz telephony teleservice; end-to-end compatibility requirements for telephony terminals
Số trang: 36
Ngày phát hành: 1991-10-00
Integrated Services Digital Network (ISDN); basic user-network interface; layer 1 specification and test principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300012 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); 3,1 kHz telephony teleservice; attachment requirements for handset terminals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300085 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300102-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); attachment requirements for terminal equipment to connect to an ISDN using ISDN basic access; layer 3 aspects (the text of this ETS may be utilised, wholly or in part, for the establishment of NET 3 part 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300104 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 3.1 kHz teleservice; service description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300111 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); attachment requirements for terminal equipment to connect to an ISDN using ISDN basic access (T/TE 04-08) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300153 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
An I E C artificial ear, of the wideband type, for the calibration of earphones used in audiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60318*CEI 60318 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); 3.1 kHz telephony teleservice; end-to-end compatibility (T/TE 12-05) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300082 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); 3,1 kHz telephony teleservice; end-to-end compatibility requirements for telephony terminals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300082 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); 3,1 kHz telephony teleservice; end-to-end compatibility requirements for telephony terminals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300082 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); 3,1 kHz telephony teleservice; end-to-end compatibility requirements for telephony terminals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300082 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); 3.1 kHz telephony teleservice; end-to-end compatibility (T/TE 12-05) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300082 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |