Loading data. Please wait
AWS A 5.32/A 5.32M*AWS A5.32/A5.32MSPECIFICATION FOR WELDING SHIELDING GASES
Số trang: 38
Ngày phát hành: 1997-00-00
| Standard Practice for Using Significant Digits in Test Data to Determine Conformance with Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 29 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding Consumables Gases and Gas Mixtures for Fusion Welding and Allied Processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.32M/A 5.32*AWS A5.32M/A5.32 |
| Ngày phát hành | 2011-00-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding Consumables Gases and Gas Mixtures for Fusion Welding and Allied Processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.32M/A 5.32*AWS A5.32M/A5.32 |
| Ngày phát hành | 2011-00-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| SPECIFICATION FOR WELDING SHIELDING GASES | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.32/A 5.32M*AWS A5.32/A5.32M |
| Ngày phát hành | 1997-00-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |