Loading data. Please wait
Railway applications - Braking - Wheel slide protection
Số trang: 64
Ngày phát hành: 2009-06-01
Compressed air - Part 1 : contaminants and purity classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E51-301-1*NF ISO 8573-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-01 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1 : rolling stock - Train and complete vehicle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F07-121-3-1*NF EN 50121-3-1 |
Ngày phát hành | 2015-12-18 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2 : rolling stock - Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F07-121-3-2*NF EN 50121-3-2 |
Ngày phát hành | 2015-12-18 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Braking - Wheel slide protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F11-911*NF EN 15595+A1 |
Ngày phát hành | 2011-07-01 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F11-911*NF EN 15595+A1 |
Ngày phát hành | 2011-07-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |