Loading data. Please wait

85/10/EWG*85/10/EEC*85/10/CEE

Council Directive of 18 December 1984 amending Directive 75/106/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to the making-up by volume of certain prepackaged liquids

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1984-12-18

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
85/10/EWG*85/10/EEC*85/10/CEE
Tên tiêu chuẩn
Council Directive of 18 December 1984 amending Directive 75/106/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to the making-up by volume of certain prepackaged liquids
Ngày phát hành
1984-12-18
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
2007/45/EG*2007/45/EC*2007/45/CE (2007-09-05)
Directive 2007/45/EC Of the European Parliament and of the Council of 5 September 2007 laying down rules on nominal quantities for prepacked products, repealing Council Directives 75/106/EEC and 80/232/EEC, and amending Council Directive 76/211/EEC
Số hiệu tiêu chuẩn 2007/45/EG*2007/45/EC*2007/45/CE
Ngày phát hành 2007-09-05
Mục phân loại 55.100. Chai. Lọ. Vại
55.130. Thùng đựng các chất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
85/10/EWG*85/10/EEC*85/10/CEE (1984-12-18)
Council Directive of 18 December 1984 amending Directive 75/106/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to the making-up by volume of certain prepackaged liquids
Số hiệu tiêu chuẩn 85/10/EWG*85/10/EEC*85/10/CEE
Ngày phát hành 1984-12-18
Mục phân loại 55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* 2007/45/EG*2007/45/EC*2007/45/CE (2007-09-05)
Directive 2007/45/EC Of the European Parliament and of the Council of 5 September 2007 laying down rules on nominal quantities for prepacked products, repealing Council Directives 75/106/EEC and 80/232/EEC, and amending Council Directive 76/211/EEC
Số hiệu tiêu chuẩn 2007/45/EG*2007/45/EC*2007/45/CE
Ngày phát hành 2007-09-05
Mục phân loại 55.100. Chai. Lọ. Vại
55.130. Thùng đựng các chất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bottlings * Complete and filled packages * European Communities * Filling * Filling machines (food) * Food products * Packaging processes * Prepacks * Quality control * Surveillance (approval) * Testing * Filling plants * Capacity * Feeding devices * Filling machines * Fill in
Mục phân loại
Số trang
2