Loading data. Please wait

IEC 60335-2-21 AMD 2*CEI 60335-2-21 AMD 2

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-21: Particular requirements for storage water heaters; Amendment 2

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2008-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60335-2-21 AMD 2*CEI 60335-2-21 AMD 2
Tên tiêu chuẩn
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-21: Particular requirements for storage water heaters; Amendment 2
Ngày phát hành
2008-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60335-2-21 (2009-06), IDT * EN 60335-2-21/A2 (2008-11), IDT * NF C73-821/A2 (2009-03-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60335-2-21 (2009-08-01), NEQ * OEVE/OENORM EN 60335-2-21 (2011-04-01), NEQ * PN-EN 60335-2-21/A2 (2009-01-29), IDT * SS-EN 60335-2-21 A 2 (2009-02-23), IDT * UNE-EN 60335-2-21/A2 (2010-05-12), IDT * TS 2212 EN 60335-2-21/A2 (2010-03-02), IDT * CSN EN 60335-2-21 ed. 2 (2004-01-01), IDT * NEN-EN-IEC 60335-2-21:2002/A2:2008 en (2008-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60335-2-21 (2003-10)
Thay thế cho
IEC 61/3678/FDIS (2008-07)
Thay thế bằng
IEC 60335-2-21*CEI 60335-2-21 (2012-11)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-21: Particular requirements for storage water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60335-2-21*CEI 60335-2-21
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 13.120. An toàn gia đình
91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60335-2-21*CEI 60335-2-21 (2012-11)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-21: Particular requirements for storage water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60335-2-21*CEI 60335-2-21
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 13.120. An toàn gia đình
91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60335-2-21 AMD 2*CEI 60335-2-21 AMD 2 (2008-09)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-21: Particular requirements for storage water heaters; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60335-2-21 AMD 2*CEI 60335-2-21 AMD 2
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 13.120. An toàn gia đình
91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61/3678/FDIS (2008-07) * IEC 61/3434/CDV (2007-09)
Từ khóa
Definitions * Domestic * Domestic safety * Electric appliances * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical household appliances * Electrical safety * Equipment safety * Household equipment * Household use * Instantaneous water heaters * Liquids * Protection against accidents * Protection against electric shocks * Rated voltages * Safety * Safety engineering * Safety of products * Safety requirements * Specification (approval) * Storage water heaters * Testing * Water * Water heaters * Water heating
Số trang
8