Loading data. Please wait
Commission Directive 1999/47/EC of 21 May 1999 adapting for the second time to technical progress Council Directive 94/55/EC on the approximation of the laws of the Member States with regard to the transport of dangerous goods by road
Số trang: 58
Ngày phát hành: 1999-05-21
Respiratory protective devices; gas filters and combined filters; requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 141 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-visibility warning clothing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 471 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic systems - Transport packages for medical and biological specimens - Requirements, tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 829 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 849 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Valve protection caps and valve guards for industrial and medical gas cylinders - Design, construction and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 962 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 23.060.99. Các van khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1133 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1183 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pesticides and other agrochemicals; Common names Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1750 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 65.100.01. Thuốc trừ dịch hại và các hoá chất nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes, petroleum and related products; Determination of flashpoint; Rapid equilibrium method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3679 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Brake anti-lock device connector | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7638 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.040.40. Hệ thống phanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commercial vehicles with 24 V systems - 15-pole connectors between towing vehicles and trailers - Dimensions and contact allocation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12098 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 June 1967 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 67/548/EWG*67/548/EEC*67/548/CEE |
Ngày phát hành | 1967-06-27 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 7 June 1988 on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions of the Member States relating to the classification, packaging and labelling of dangerous preparations (88/379/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/379/EWG*88/379/EEC*88/379/CEE |
Ngày phát hành | 1988-06-07 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation No 105 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of vehicles intended for the carriage of dangerous goods with regard to their specific constructional features | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2005/ECE105/EG*2005/ECE105/EC*2005/ECE105/CE*ECE 105 |
Ngày phát hành | 2005-12-16 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 43.080.10. Xe tải và xe moóc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation No 55 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of mechanical coupling components of combinations of vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2006/ECE55/EG*2006/ECE55/EC*2006/ECE55/CE*ECE 55 |
Ngày phát hành | 2006-12-27 |
Mục phân loại | 43.040.70. Khớp nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2008/68/EC of the European Parliament and of the Council of 24 September 2008 on the inland transport of dangerous goods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/68/EG*2008/68/EC*2008/68/CE |
Ngày phát hành | 2008-09-24 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2008/68/EC of the European Parliament and of the Council of 24 September 2008 on the inland transport of dangerous goods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/68/EG*2008/68/EC*2008/68/CE |
Ngày phát hành | 2008-09-24 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 1999/47/EC of 21 May 1999 adapting for the second time to technical progress Council Directive 94/55/EC on the approximation of the laws of the Member States with regard to the transport of dangerous goods by road | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/47/EG*1999/47/EC*1999/47/CE |
Ngày phát hành | 1999-05-21 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |