Loading data. Please wait
Maintenance terminology; Trilingual version EN 13306:2001
Số trang: 55
Ngày phát hành: 2001-09-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Physical assets maintenance; definitions and actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 31051 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance - Maintenance terminology; Trilingual version EN 13306:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13306 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance - Maintenance terminology; Trilingual version EN 13306:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13306 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 31051-10 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 31051-1 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance terminology; Trilingual version EN 13306:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13306 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Physical assets maintenance; definitions and actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 31051 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Physical assets maintenance; definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 31051 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |