Loading data. Please wait

IEC 1/2151/CDV*CEI 1/2151/CDV*IEC 60050-351*CEI 60050-351

IEC 60050-351: International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Control Technology

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 1/2151/CDV*CEI 1/2151/CDV*IEC 60050-351*CEI 60050-351
Tên tiêu chuẩn
IEC 60050-351: International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Control Technology
Ngày phát hành
2010-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 1/2201/FDIS (2012-02)
Lịch sử ban hành
IEC 60050-351*CEI 60050-351 (2013-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Control technology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/2151/CDV*CEI 1/2151/CDV*IEC 60050-351*CEI 60050-351 (2010-11)
IEC 60050-351: International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Control Technology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/2151/CDV*CEI 1/2151/CDV*IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/2201/FDIS (2012-02)
Từ khóa
Automatic control systems * Control technology * Controlling * Definitions * International Electrical Vocabulary * Process control engineering * Process measuring and control technology * Terminology * Vocabulary
Số trang