Loading data. Please wait
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 6: Assessment of surface characteristics - Flow coefficient of aggregates
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2014-04-00
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 6 : assessment of surface characteristics - Flow coefficient of aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-622-6*NF EN 933-6 |
Ngày phát hành | 2014-06-14 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for general properties of aggregates - Part 2: Methods for reducing laboratory samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 932-2 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for general properties of aggregates - Part 5: Common equipment and calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 932-5 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 2: Determination of particle size distribution - Test sieves, nominal size of apertures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-2 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 3: Determination of particle shape - Flakiness index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-3 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 6: Assessment of surface characteristics; Flow coefficient of aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-6 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 6: Assessment of surface characteristics; Flow coefficient of aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-6/AC |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 6: Assessment of surface characteristics - Flow coefficient of aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 933-6 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 6: Assessment of surface characteristics; Flow coefficient of aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-6/AC |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 6: Assessment of surface characteristics; Flow coefficient of aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-6 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 6: Assessment of surface characteristics - Flow coefficient of aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-6 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 6: Assessment of surface characteristics - Flow coefficient of aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 933-6 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 6: Assessment of surface characteristics - Flow coefficient of aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 933-6 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 6: Assessment of surface characteristics; Flow coefficient of aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 933-6 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 6: Assessment of surface characteristics - Flow coefficient of aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 933-6 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates; part 6: determination of particle shape; flakiness index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 933-6 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |