Loading data. Please wait
Non-alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditons
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2005-03-01
Steel threaded pipe fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-195*NF EN 10241 |
Ngày phát hành | 2001-12-01 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Internal and/or external protective coatings for steel tubes. Specification for hot dip galvanized coatings applied in automatic plants. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-719*NF EN 10240 |
Ngày phát hành | 1998-01-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 25.220.40. Lớp mạ kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles. Specifications and test methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-121*NF EN ISO 1461 |
Ngày phát hành | 1999-07-01 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1 : taper external threads and parallel internal threads - Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E03-004-1*NF EN 10226-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-01 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing of steels tubes. Part 1 : automatic electromagnetic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for verification of hydraulic leak-tightness. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-875-1*NF EN 10246-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-01 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
Ngày phát hành | 1989-06-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General technical delivery requirements for steel and steel products. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-100*NF EN 10021 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials. Tube. Flattening test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-092*NF EN 10233 |
Ngày phát hành | 1994-02-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes. Hot-finished welded tubes suitable for threading.dimensions. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-145 |
Ngày phát hành | 1978-09-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-alloy steel tubes suitable for welding and threading - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-149*NF EN 10255+A1 |
Ngày phát hành | 2007-07-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-149*NF EN 10255+A1 |
Ngày phát hành | 2007-07-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |