Loading data. Please wait
Electricity meters, tariff time switches and ripple control receivers; connection diagrams, terminal marking, circuit diagrams
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1989-09-00
Electricity meters; current interface for transmitting pulses from a pulsing meter to a tariff metering device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43864 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with rated voltages up to 1000 V; protective measures; protection against electric shock [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57100-410*DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating meters, tarif time-switches and ripple control receivers; connection diagrams, terminal marking and terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43856 |
Ngày phát hành | 1973-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating meters, tarif time-switches and ripple control receivers; connection diagrams, terminal marking and terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43856 |
Ngày phát hành | 1973-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity meters, tariff time switches and ripple control receivers; connection diagrams, terminal marking, circuit diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43856 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |