Loading data. Please wait

ISO 4190-1

Lift (Elevator) installation - Part 1: Class I, II, III and VI lifts

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4190-1
Tên tiêu chuẩn
Lift (Elevator) installation - Part 1: Class I, II, III and VI lifts
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 4190-1 (2010-07-31), IDT * UNE-ISO 4190-1 (2011-03-02), IDT * TS ISO 4190-1 (2014-06-18), IDT * UNI ISO 4190-1:2013 (2013-03-26), IDT * CSN ISO 4190-1 (2013-01-01), IDT * SFS-ISO 4190-1 (2011-09-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 4190-1 (2007-08)
Lift (Elevator) installation - Part 1: Class I, II, III and VI lifts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4190-1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4190-1 (1999-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4190-1 (2010-05)
Lift (Elevator) installation - Part 1: Class I, II, III and VI lifts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4190-1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4190-1 (1997-06)
Installation of passenger and service lifts - Part 1: Class I, II, III and VI lifts (Revision of ISO 4190-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4190-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4190-1 ADD 2 (1988-11)
Passenger lift installation; part 1: lifts of classes I, II and III; addendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4190-1 ADD 2
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3571-1 (1977-07)
Passenger lift installations - Part 1: Residential buildings - Definitions, functional dimensions and modular co-ordination dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3571-1
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4190-1 (2007-08)
Lift (Elevator) installation - Part 1: Class I, II, III and VI lifts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4190-1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4190-1 (1999-02)
Lift (US: Elevator) installation - Part 1: Class I, II, III and VI lifts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4190-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4190-1 (1990-09)
Lift installation; part 1: lifts of classes I, II and III
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4190-1
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4190-1 (1988-10)
Lift installation; part 1: lifts of classes I, II, and III (revision of ISO 4190-1:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4190-1
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4190-1 (1980-07)
Passenger lift installation; Part 1 : Lifts of classes I, II and III
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4190-1
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4190-1 ADD 1 (1984-05)
Addendum 1-1984
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4190-1 ADD 1
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4190-1 (1999-07) * ISO 4190-1 ADD 2 (1988-11)
Từ khóa
Bed lifts * Buildings * Classification systems * Construction * Constructional sizes * Definitions * Design * Dimensional coordination * Dimensional tolerances * Dimensions * Domestic facilities * Doors * Electrical transmission systems * Electrically-operated devices * Engine rooms * Equipment housing facilities * Hoists * Hospital equipment * Installation * Layout * Lift wells * Lift-car * Lifting devices * Lifting equipment * Lifts * Load capacity * Materials handling equipment * Modular systems * Mounting * Passenger hoists * Passenger lifts * Service lifts * Specification (approval) * Specifications * Stowage spaces * Tolerances (measurement) * Elevators
Số trang
29