Loading data. Please wait
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts (ISO/DIS 12543-1:2008)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2011-05-00
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts (ISO/DIS 12543-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12543-1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts (ISO 12543-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12543-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts (ISO 12543-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12543-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts (ISO/DIS 12543-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 12543-1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts (ISO/DIS 12543-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12543-1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |