Loading data. Please wait
Colorimetry - Part 3: CIE tristimulus values (ISO 11664-3:2012); German version EN ISO 11664-3:2013
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2013-08-00
Colorimetry - Part 3: CIE tristimulus values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11664-3*CIE S 014-3/E |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 1: CIE standard colorimetric observers (ISO 11664-1:2007); German version EN ISO 11664-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11664-1 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 2: CIE standard illuminants (ISO 11664-2:2007); German version EN 11664-2:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11664-2 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Calculation of Weighting Factors for Tristimulus Integration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 2022 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Rectification of Spectrophotometric Bandpass Differences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 2729 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15*CIE 15.3 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CIE 10 degree photopic photometric observer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 165 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for tabulating spectral data for use in colour computations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 167 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International lighting vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE DS 017.2 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 1: CIE standard colorimetric observers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11664-1*CIE S 014-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 2: CIE standard illuminants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11664-2*CIE S 014-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photometry - The CIE system of physical photometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 23539*CIE S 010 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; standard colorimetric systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-2 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; colorimetric measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-3 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; spectrophotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-4 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 3: CIE tristimulus values (ISO 11664-3:2012); German version EN ISO 11664-3:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11664-3 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; standard colorimetric systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-2 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry, standard colorimetric systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-2 |
Ngày phát hành | 1972-04-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; colorimetric measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-3 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; colorimetric measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-3 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; colorimetric measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-3 |
Ngày phát hành | 1972-04-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; colorimetric measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-3 |
Ngày phát hành | 1954-04-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; spectrophotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-4 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; spectrosphotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-4 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |