Loading data. Please wait

prETS 300570

European digital cellular telecommunications system (phase 2); advice of charge (AoC) supplementary services; stage 3 (GSM 04.86)

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300570
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2); advice of charge (AoC) supplementary services; stage 3 (GSM 04.86)
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GSM 01.04 * GSM 01.05 * GSM 02.04 * GSM 02.24 * GSM 02.81 * GSM 02.82 * GSM 02.83 * GSM 02.84 * GSM 02.85 * GSM 02.86 * GSM 02.88 * GSM 02.90 * GSM 03.02 * GSM 03.11 * GSM 03.81 * GSM 03.82 * GSM 03.83 * GSM 03.84 * GSM 03.85 * GSM 03.86 * GSM 03.88 * GSM 03.90 * GSM 04.02 * GSM 04.07 * GSM 04.08 * GSM 04.10 * GSM 04.80
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300570 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.86)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300570
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300570*GSM 04.86 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300570*GSM 04.86
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300570 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.86)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300570
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300570 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); advice of charge (AoC) supplementary services; stage 3 (GSM 04.86)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300570
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Communication networks * Communication systems * Digital * Digital connections * European * Information services * Mobile radio systems * Radiotelephone traffic * Rate meters * Special service * Subscriber's check meters * Tariff * Tariffs * Telecommunication * Telecommunications * Wireless communication services
Số trang
14