Loading data. Please wait

ETS 300097-1/A1

Integrated Services Digital Network (ISDN) - Connected Line Identification Presentation (COLP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System no. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1994-11-00

Liên hệ
Alignment of text of the override option with the stage one description. Clarification of the interworking specification as ETS 300092 /A1
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300097-1/A1
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Connected Line Identification Presentation (COLP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System no. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Ngày phát hành
1994-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300097-1 (1995-12), IDT * SN ETS 300097-1/A1 (1994-11), IDT * OENORM ETS 300097-1 (1995-02-01), IDT * PN-ETS 300097-1 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300097-1/A1 (1994-12-09), IDT * ETS 300097-1:1992/A1:1994 en (1994-11-01), IDT * STN ETS 300 097-1+A1 (1995-12-01), IDT * CSN ETS 300 097-1 +A1 (1995-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ETS 300097-1/prA1 (1994-07)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Connected Line Identification Presentation (COLP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300097-1/prA1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 300097-1 V 1.2.4 (1998-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Connected Line Identification Presentation (COLP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300097-1 V 1.2.4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300097-1/A1 (1994-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Connected Line Identification Presentation (COLP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System no. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300097-1/A1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300097-1 V 1.2.4 (1998-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Connected Line Identification Presentation (COLP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300097-1 V 1.2.4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300097-1/prA1 (1994-07)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Connected Line Identification Presentation (COLP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300097-1/prA1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300097-1/A1 (1994-11)
Từ khóa
Call numbers * Communication networks * Communication service * Communication transmission lines * Data communication * Data transfer * Digital * ETSI * Functional capability * Identification * Indications * Information interchange * Integrated services digital network * Interfaces (data processing) * ISDN * Signal transmission * Signalling systems * Signals * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone lines * Telephone networks * Telephone technics * Transmission * Transmission protocol * Interfaces of electrical connections * Operatability * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
6