Loading data. Please wait
Pig iron for castings. Sampling and making the specimens for mechanical testing
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1990-00-00
Grey cast iron; classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 185 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spheroidal graphite or nodular graphite cast iron | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1083 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Austenitic cast iron | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2892 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pig iron for castings. Sampling and making the specimens for mechanical testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24648 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |