Loading data. Please wait
Flickermeter; functional and design specifications (IEC 60868:1986 + A1:1990)
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-01-00
Flickermeter. Functional and design specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 60868*CEI/TR2 60868 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flickermeter; funtional and design specifications; amendment 1 to IEC 60868:1986 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 60868 AMD 1*CEI/TR2 60868 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test A: Cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays. Part 8 : Thermal electrical relays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-8*CEI 60255-8 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Disturbances in supply systems caused by household appliances and similar electrical equipment. Part 3 : Voltage fluctuations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60555-3*CEI 60555-3 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 2 : Electrostatic discharge requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-2*CEI 60801-2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 3 : Radiated electromagnetic field requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-3*CEI 60801-3 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flickermeter; functional and design specifications (IEC 60868:1986 + A1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 498 S2 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flickermeter; functional and design specifications (IEC 60868:1986 + A1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60868 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flickermeter; functional and design specifications (IEC 60868:1986 + A1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 498 S2 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flickermeter; functional and design specifications (IEC 60868:1986 + A1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 498 S2 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |